SATA 3.5″ 8 TB (DATA, CCTV)
Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút
Tốc độ truyền dữ liệu: 230 MiB/s
Workload Rating: 550 TB/Year
Bảo hành 60 tháng
Ổ cứng HDD WD Ultrastar 1TB HUS722T1TALA604
Tốc độ vòng quay 7200rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 128MB
Sector size (bytes): 512 native (512n)
Bảo hành 60 tháng
Mã sản phẩm: Synology SNV3510-400G
Dung lượng: 400 GB
Kiểu ổ cứng: NVMe M.2 22110
Read (128 KB, QD32): 3,000 MB/s
Write (128 KB, QD32): 750 MB/s
(TBW)*: 491 TB
(MTBF): 1.8 million hours
Bảo hành 5 năm
Ổ cứng HDD Seagate IronWolf 12TB ST12000VN0008
Tốc độ vòng quay 7200rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 256MB
Work load 180TB/Năm
Bảo hành 36 tháng
Ổ cứng HDD Seagate IronWolf 14TB ST14000VN0008
Tốc độ vòng quay 7200rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 256MB
Work load 180TB/Năm
Bảo hành 36 tháng
Ổ cứng HDD WD Ultrastar 6TB HUS726T6TALE6L4
Tốc độ vòng quay 7200rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 256MB
Sector size (bytes): 512 native (512n)
Bảo hành 60 tháng
Ổ cứng HDD Seagate IronWolf 4TB ST4000VN008
Tốc độ vòng quay 5900rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 64Mb
Work load 180TB/Năm
Bảo hành 36 tháng
SATA 3.5″ 4 TB (DATA, CCTV)
Tốc độ quay: 7.200 vòng / phút
Tốc độ truyền dữ liệu: 243 MiB/s
Workload Rating: 550 TB/Year
Bảo hành 60 tháng
Ổ cứng chuyên dụng cho hệ thống NAS
Dung lượng: 18TB
Tốc độ vòng quay (RPM): 7200
Interface: Serial ATA (SATA)
Bảo hành 60 tháng
SATA 2.5″ 960 GB
Read (128 KB, QD32): 530 MB/s
Write (128 KB, QD32): 500 MB/s
Terabytes Written (TBW): 2,194 TB
Bảo hành 60 tháng
Synology SNV3410-400G
Mã sản phẩm: Synology SNV3410-400G
Dung lượng: 400 GB
Kiểu ổ cứng: NVMe M.2 2280
Read: 3,000 MB/s
Write: 750 MB/s
(TBW)*: 491 TB
(MTBF): 1.8 million hours
Bảo hành 5 năm
Ổ cứng HDD WD Ultrastar 4TB HUS726T4TALA6L4
Tốc độ vòng quay 7200rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 256MB
Sector size (bytes): 512 native (512n)
Bảo hành 60 tháng