SATA 2.5″ 3.84 TB
Read (128 KB, QD32): 530 MB/s
Write (128 KB, QD32): 500 MB/s
Terabytes Written (TBW): 4,800 TB
Bảo hành 60 tháng
Ổ cứng HDD WD Ultrastar WUH721414ALE6L4
Tốc độ vòng quay 7200rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 512MB
Sector size (bytes): 54Kn: 4096 512e: 512
Bảo hành 60 tháng
Ổ cứng HDD WD Ultrastar 6TB HUS726T6TALE6L4
Tốc độ vòng quay 7200rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 256MB
Sector size (bytes): 512 native (512n)
Bảo hành 60 tháng
SATA 2.5″ 960 GB
Read (128 KB, QD32): 530 MB/s
Write (128 KB, QD32): 500 MB/s
Terabytes Written (TBW): 2,194 TB
Bảo hành 60 tháng
SATA 3.5″ 4 TB
Bộ nhớ cache: 64 MB
Workload: 180TB/year
Tốc độ quay: 5400 RPM
Bảo hành 36 tháng
SATA 2.5″ 480 GB
Read (128 KB, QD32): 530 MB/s
Write (128 KB, QD32): 500 MB/s
Terabytes Written (TBW): 1,097 TB
Bảo hành 60 tháng
SATA 3.5″ 8 TB (DATA, CCTV)
Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút
Tốc độ truyền dữ liệu: 230 MiB/s
Workload Rating: 550 TB/Year
Bảo hành 60 tháng
Ổ cứng HDD WD Red 1TB WD10EFRX
Tốc độ vòng quay 5400rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 64MB
Work load 180TB/Năm
Bảo hành 36 tháng
Ổ cứng SSD Seagate IronWolf 480GB ZA480NM10011
Giao tiếp SATA 6Gb/s
Tốc độ Read/Write-560/535
MTBF 2,000,000 hr
Bảo hành 60 tháng
Ổ cứng HDD Seagate IronWolf 6TB ST6000VN0033
Tốc độ vòng quay 7200rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 256MB
Work load 180TB/Năm
Bảo hành 36 tháng
Ổ cứng HDD Seagate IronWolf 4TB ST4000VN008
Tốc độ vòng quay 5900rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 64Mb
Work load 180TB/Năm
Bảo hành 36 tháng
Ổ cứng chuyên dụng cho hệ thống NAS
Dung lượng: 18TB
Tốc độ vòng quay (RPM): 7200
Interface: Serial ATA (SATA)
Bảo hành 60 tháng